Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

glib

/ɡlɪb/
vi undefinedhoa mỹ
Main Example

His glib remarks made me doubt his honesty.

Example context
vi flagNhững lời hoa mỹ của anh ta khiến tôi nghi ngờ sự trung thực của anh ta.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Speaking in a smooth and easy way that may not be sincere.

Other Example

Her glib answers left me feeling uneasy.

vi flagNhững câu trả lời hoa mỹ của cô ấy khiến tôi cảm thấy bất an.

The politician's glib speech failed to convince the crowd.

vi flagBài phát biểu hoa mỹ của chính trị gia đã không thuyết phục được đám đông.

I was wary of his glib charm.

vi flagTôi cảnh giác với sự quyến rũ hoa mỹ của anh ta.
Synonyms

glib talk

vi flaglời lẽ hoa mỹ

glib response

vi flagcâu trả lời hoa mỹ

glib salesman

vi flagngười bán hàng hoa mỹ
Synonyms

smooth-talking

insincere

superficial

glib

/ɡlɪb/
vi undefinedThuyết phục nhưng hời hợt
Main Example

She gave a glib answer that didn't address the question.

Example context
vi flagCô ấy đưa ra một câu trả lời thuyết phục nhưng hời hợt mà không giải quyết được câu hỏi.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Fluent and persuasive in speech, often without thought or sincerity.

Other Example

His glib remarks made everyone uncomfortable.

vi flagNhững nhận xét thuyết phục nhưng hời hợt của anh ấy khiến mọi người khó chịu.

The politician's glib promises failed to convince the voters.

vi flagNhững lời hứa thuyết phục nhưng hời hợt của chính trị gia không thuyết phục được cử tri.

She was known for her glib explanations that lacked depth.

vi flagCô ấy nổi tiếng với những lời giải thích thuyết phục nhưng hời hợt thiếu chiều sâu.
Synonyms

glib speaker

vi flagdiễn giả thuyết phục

glib response

vi flagcâu trả lời thuyết phục

glib comments

vi flagnhững bình luận thuyết phục
Synonyms

smooth-talking

insincere

superficial

glib

/ɡlɪb/
Main Example

The salesman was a glib who could sell anything.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who speaks in a smooth and easy manner, often insincerely.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.