Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

give an account of something

/ˈɡɪv ən əˈkaʊnt əv ˈsʌmθɪŋ/
Main Example

She had to give an account of the accident.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To explain or describe what happened in a situation.

Other Example
Synonyms
Synonyms

give an account of something

/ˈɡɪv ən əˈkaʊnt əv ˈsʌmθɪŋ/
Main Example

His account of the trip was very interesting.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A report or description of an event or situation.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.