Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

girlfriends

/ˈɡɜrlˌfrɛndz/
vi undefinednhững người bạn gái
Main Example

My girlfriends and I went shopping together.

Example context
vi flagTôi và những người bạn gái của tôi đã đi mua sắm cùng nhau.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A female friend or a close companion who is a girl or woman.

Other Example

I called my girlfriends to plan a party.

vi flagTôi đã gọi cho những người bạn gái của tôi để lên kế hoạch cho một bữa tiệc.

My girlfriend helped me with my homework.

vi flagBạn gái tôi đã giúp tôi làm bài tập về nhà.

We had a fun night out with my girlfriends.

vi flagChúng tôi đã có một buổi tối vui vẻ với những người bạn gái của tôi.
Synonyms

best girlfriends

vi flagnhững người bạn gái thân nhất

close girlfriends

vi flagnhững người bạn gái thân thiết

girlfriends' night out

vi flagbuổi tối đi chơi của những người bạn gái
Synonyms

female friend

close friend

girl friend

girlfriends

/ˈɡɜrlˌfrɛndz/
Main Example

He introduced me to his girlfriends at the party.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A term used to describe a female partner in a romantic relationship.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.