Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

genuinely

/ˈdʒɛn.juː.ɪn.li/
vi undefinedmột cách chân thành
Main Example

She genuinely cares about her friends.

Example context
vi flagCô ấy thực sự quan tâm đến bạn bè của mình.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a sincere and honest way.

Other Example

He genuinely wants to help others.

vi flagAnh ấy thực sự muốn giúp đỡ người khác.

They genuinely enjoy spending time together.

vi flagHọ thực sự thích dành thời gian cho nhau.

I genuinely appreciate your support.

vi flagTôi thực sự cảm kích sự hỗ trợ của bạn.
Synonyms

genuinely interested

vi flagthực sự quan tâm

genuinely happy

vi flagthực sự hạnh phúc

genuinely believe

vi flagthực sự tin
Synonyms

sincerely

honestly

truthfully

genuinely

/ˈdʒɛn.juː.ɪn.li/
Main Example

He was genuinely surprised by the news.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

Truly or really; not fake or false.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.