Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

gauze

/ɡɔːz/
Main Example

The doctor wrapped the wound in gauze.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A thin, transparent fabric often used for medical purposes.

Other Example
Synonyms
Synonyms

gauze

/ɡɔːz/
Main Example

She wore a dress made of gauze.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A light, sheer fabric used in clothing or curtains.

Other Example
Synonyms
Synonyms

gauze

/ɡɔːz/
Main Example

The nurse gauzed the injury carefully.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To cover or wrap something in gauze.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.