Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

furthermore

/fɜːrðərˈmɔːr/
vi undefinedHơn nữa
Main Example

She loves reading; furthermore, she enjoys writing.

Example context
vi flagCô ấy thích đọc sách; hơn nữa, cô ấy thích viết.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In addition to what has been said; also.

Other Example

He is a talented musician; furthermore, he is a skilled painter.

vi flagAnh ấy là một nhạc sĩ tài năng; hơn nữa, anh ấy là một họa sĩ lành nghề.

The project is behind schedule; furthermore, it is over budget.

vi flagDự án bị chậm tiến độ; hơn nữa, nó vượt quá ngân sách.

She is an excellent cook; furthermore, she bakes delicious desserts.

vi flagCô ấy là một đầu bếp tuyệt vời; hơn nữa, cô ấy nướng những món tráng miệng ngon miệng.
Synonyms

furthermore, it is important

vi flaghơn nữa, điều này rất quan trọng

furthermore, we should consider

vi flaghơn nữa, chúng ta nên xem xét

furthermore, this means

vi flaghơn nữa, điều này có nghĩa là
Synonyms

moreover

also

besides

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.