Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

frightening

/ˈfraɪtənɪŋ/
vi undefinedđáng sợ
Main Example

The movie was very frightening.

Example context
vi flagBộ phim rất đáng sợ.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Causing fear or anxiety.

Other Example

The thunderstorm was frightening.

vi flagCơn bão sấm sét thật đáng sợ.

She found the haunted house frightening.

vi flagCô ấy thấy ngôi nhà ma ám thật đáng sợ.

His sudden appearance was quite frightening.

vi flagSự xuất hiện đột ngột của anh ấy khá đáng sợ.
Synonyms

frightening experience

vi flagtrải nghiệm đáng sợ

frightening thought

vi flagý nghĩ đáng sợ

frightening situation

vi flagtình huống đáng sợ
Synonyms

scary

terrifying

alarming

frightening

/ˈfraɪtənɪŋ/
vi undefinedđáng sợ
Main Example

The loud noise is frightening the children.

Example context
vi flagTiếng ồn lớn đang làm bọn trẻ sợ hãi.
Grammatical Info:
Verb (v.)

Present participle of frighten; to make someone feel fear.

Other Example

The scary movie is frightening the audience.

vi flagBộ phim kinh dị đang làm khán giả sợ hãi.

The thunder is frightening the dog.

vi flagSấm đang làm con chó sợ hãi.

The dark room is frightening the little girl.

vi flagCăn phòng tối đang làm cô bé sợ hãi.
Synonyms

frightening experience

vi flagkinh nghiệm đáng sợ

frightening thought

vi flagý nghĩ đáng sợ

frightening noise

vi flagtiếng ồn đáng sợ
Synonyms

scaring

terrifying

alarming

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.