Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

fridge

/frɪdʒ/
vi undefinedcho vào tủ lạnh
Main Example

Please fridge the leftovers.

Example context
vi flagLàm ơn cho thức ăn thừa vào tủ lạnh.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To store food or drinks in a fridge.

Other Example

Don't forget to fridge the cake after the party.

vi flagĐừng quên cho bánh vào tủ lạnh sau bữa tiệc.

I will fridge the drinks for the picnic.

vi flagTôi sẽ cho đồ uống vào tủ lạnh cho buổi dã ngoại.

Can you fridge the soup until dinner?

vi flagBạn có thể cho súp vào tủ lạnh đến bữa tối được không?
Synonyms

fridge the food

vi flagcho thức ăn vào tủ lạnh

fridge the drinks

vi flagcho đồ uống vào tủ lạnh

fridge the leftovers

vi flagcho thức ăn thừa vào tủ lạnh
Synonyms

cool

chill

store

fridge

/frɪdʒ/
Main Example

I put the milk in the fridge.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A machine used to keep food and drinks cold.

Other Example

I need to buy a new fridge.

The fridge is making a strange noise.

She stored leftovers in the fridge.

Synonyms

empty fridge

full fridge

fridge magnet

Synonyms

refrigerator

cooler

icebox

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.