Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

fleeting

/ˈfliːtɪŋ/
vi undefinedThoáng qua
Main Example

The fleeting moment made her smile.

Example context
vi flagKhoảnh khắc thoáng qua khiến cô mỉm cười.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Lasting for a very short time.

Other Example

The fleeting glance caught his attention.

vi flagÁnh nhìn thoáng qua thu hút sự chú ý của anh.

She enjoyed the fleeting beauty of the sunset.

vi flagCô ấy tận hưởng vẻ đẹp thoáng qua của hoàng hôn.

Their happiness was fleeting, but it was real.

vi flagHạnh phúc của họ thoáng qua, nhưng nó là thật.
Synonyms

fleeting moments

vi flagkhoảnh khắc thoáng qua

fleeting feelings

vi flagcảm xúc thoáng qua

fleeting time

vi flagthời gian thoáng qua
Synonyms

transient

ephemeral

temporary

fleeting

/ˈfliːtɪŋ/
vi undefinedThoáng qua
Main Example

The fleeting of the sunset was beautiful.

Example context
vi flagKhoảnh khắc thoáng qua của hoàng hôn thật đẹp.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A brief or temporary occurrence.

Other Example

The fleeting moment made her smile.

vi flagKhoảnh khắc thoáng qua khiến cô ấy mỉm cười.

He enjoyed the fleeting thrill of the ride.

vi flagAnh ấy tận hưởng cảm giác hồi hộp thoáng qua của chuyến đi.

Their happiness was a fleeting memory.

vi flagHạnh phúc của họ là một kỷ niệm thoáng qua.
Synonyms

fleeting glance

vi flagcái nhìn thoáng qua

fleeting moment

vi flagkhoảnh khắc thoáng qua

fleeting feeling

vi flagcảm giác thoáng qua
Synonyms

transient

temporary

ephemeral

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.