Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

flatulence

/ˈflætʃələns/
Main Example

He felt embarrassed by his flatulence during dinner.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The release of gas from the digestive system through the rectum.

Other Example
Synonyms
Synonyms

flatulence

/ˈflætʃələns/
Main Example

Flatulence can sometimes cause discomfort.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A condition characterized by excessive gas in the digestive tract.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.