Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

feverish

/ˈfiːvərɪʃ/
Main Example

She felt feverish and needed to rest.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having or showing symptoms of a fever; feeling hot and sick.

Other Example
Synonyms
Synonyms

feverish

/ˈfiːvərɪʃ/
Main Example

The feverish pace of the game kept everyone on edge.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Characterized by intense excitement or activity; restless.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.