Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

feat

/fiːt/
vi undefinedthành tựu
Main Example

Climbing the mountain was a remarkable feat.

Example context
vi flagViệc leo núi là một thành tựu đáng chú ý.
Grammatical Info:
Noun (n.)

An achievement that requires great skill, courage, or strength.

Other Example

Winning the championship was a great feat.

vi flagChiến thắng chức vô địch là một thành tựu lớn.

Her ability to solve the puzzle was an impressive feat.

vi flagKhả năng giải quyết câu đố của cô ấy là một thành tựu ấn tượng.

Running a marathon is a challenging feat.

vi flagChạy marathon là một thành tựu đầy thách thức.
Synonyms

great feat

vi flagthành tựu lớn

impressive feat

vi flagthành tựu ấn tượng

remarkable feat

vi flagthành tựu đáng chú ý
Synonyms

accomplishment

achievement

mastery

feat

/fiːt/
Main Example

The magician's trick was an amazing feat.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A notable or extraordinary act or deed.

Other Example
Synonyms
Synonyms

feat

/fiːt/
Main Example

She feats a difficult dance routine.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To perform or accomplish something impressive.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.