Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

families

/ˈfæmɪliz/
vi undefinedGia đình
Main Example

Many families gather for dinner on Sundays.

Example context
vi flagNhiều gia đình tụ tập ăn tối vào các ngày Chủ Nhật.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A group of people related by blood, marriage, or adoption.

Other Example

Our families often go on vacation together.

vi flagCác gia đình của chúng tôi thường đi nghỉ cùng nhau.

She has a large family with many cousins.

vi flagCô ấy có một gia đình lớn với nhiều anh chị em họ.

Families support each other in tough times.

vi flagCác gia đình hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.
Synonyms

extended families

vi flaggia đình mở rộng

nuclear families

vi flaggia đình hạt nhân

blended families

vi flaggia đình hỗn hợp
Synonyms

relatives

household

kin

families

/ˈfæmɪliz/
Main Example

There are many families of birds in the forest.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A category of related plants or animals.

Other Example
Synonyms
Synonyms

families

/ˈfæmɪliz/
Main Example

Scientists family the species based on their traits.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To group or classify into families.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.