Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

fact-check

/ˈfæktˌtʃɛk/
Main Example

The journalist did a fact-check before publishing the article.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A process of verifying the truth of information or claims.

Other Example
Synonyms
Synonyms

fact-check

/ˈfæktˌtʃɛk/
Main Example

She will fact-check the statement for accuracy.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To verify the truth of information or claims.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.