Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

extended

/ɪkˈstɛndɪd/
vi undefinedkéo dài
Main Example

The meeting was extended by an hour.

Example context
vi flagCuộc họp được kéo dài thêm một giờ.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Made longer in time or space.

Other Example

The deadline was extended to next week.

vi flagHạn chót đã được kéo dài đến tuần sau.

Her vacation was extended by three days.

vi flagKỳ nghỉ của cô ấy được kéo dài thêm ba ngày.

The store hours were extended for the holiday season.

vi flagGiờ mở cửa cửa hàng đã được kéo dài cho mùa lễ.
Synonyms

extended period

vi flagthời gian kéo dài

extended time

vi flagthời gian được kéo dài

extended family

vi flaggia đình mở rộng
Synonyms

prolonged

lengthened

stretched

extended

/ɪkˈstɛndɪd/
Main Example

She extended her hand for a handshake.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To increase in length, duration, or scope.

Other Example
Synonyms
Synonyms

extended

/ɪkˈstɛndɪd/
Main Example

We took an extended break during the trip.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A period of time that is longer than usual.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.