Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

expensive

/ɪkˈspɛnsɪv/
vi undefinedđắt
Main Example

This car is very expensive.

Example context
vi flagChiếc xe này rất đắt.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Costing a lot of money; not cheap.

Other Example

That watch is too expensive for me.

vi flagChiếc đồng hồ đó quá đắt đối với tôi.

Her dress looks expensive and elegant.

vi flagChiếc váy của cô ấy trông đắt tiền và thanh lịch.

Dining at that restaurant is quite expensive.

vi flagĂn tối tại nhà hàng đó khá đắt.
Synonyms

expensive taste

vi flaggu thẩm mỹ đắt tiền

expensive items

vi flagmặt hàng đắt tiền

expensive lifestyle

vi flaglối sống đắt tiền
Synonyms

costly

pricey

high-priced

expensive

/ɪkˈspɛnsɪv/
Main Example

The artwork is expensive because it is rare.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having a high value or quality that justifies a high price.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.