Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

exigent

/ˈɛk.sɪ.dʒənt/
vi undefinedKhẩn cấp
Main Example

The exigent situation called for quick decisions.

Example context
vi flagTình huống khẩn cấp đòi hỏi những quyết định nhanh chóng.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Requiring immediate attention or action.

Other Example

The exigent request required a prompt response.

vi flagYêu cầu khẩn cấp đòi hỏi một phản hồi nhanh chóng.

In an exigent moment, she called for help.

vi flagTrong một khoảnh khắc khẩn cấp, cô ấy đã kêu cứu.

His exigent demands left no room for delay.

vi flagNhững yêu cầu khẩn cấp của anh ấy không cho phép sự chậm trễ.
Synonyms

exigent circumstances

vi flaghoàn cảnh khẩn cấp

exigent needs

vi flagnhu cầu khẩn cấp

exigent demands

vi flagyêu cầu khẩn cấp
Synonyms

urgent

critical

pressing

exigent

/ˈɛk.sɪ.dʒənt/
Main Example

The exigent of the crisis was clear to everyone.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A situation or condition that demands urgent attention.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.