Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

executable

/ɛkˈsɛkjʊtəbl/
Main Example

The program is executable on my computer.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Able to be run or executed, especially in computing.

Other Example
Synonyms
Synonyms

executable

/ɛkˈsɛkjʊtəbl/
Main Example

I downloaded an executable from the website.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A file or program that can be run on a computer.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.