Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

exceedingly

/ɪkˈsiːdɪŋli/
vi undefinedcực kỳ
Main Example

She was exceedingly happy with her results.

Example context
vi flagCô ấy cực kỳ hạnh phúc với kết quả của mình.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

To a very great degree; extremely.

Other Example

He was exceedingly tired after the long trip.

vi flagAnh ấy cực kỳ mệt mỏi sau chuyến đi dài.

The cake was exceedingly delicious and everyone wanted more.

vi flagBánh cực kỳ ngon và mọi người đều muốn ăn thêm.

She was exceedingly proud of her achievements.

vi flagCô ấy cực kỳ tự hào về những thành tựu của mình.
Synonyms

exceedingly happy

vi flagcực kỳ hạnh phúc

exceedingly difficult

vi flagcực kỳ khó khăn

exceedingly rare

vi flagcực kỳ hiếm
Synonyms

extremely

very

exceptionally

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.