Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

exaggeration

/ɪɡˌzædʒ.əˈreɪ.ʃən/
vi undefinedsự phóng đại
Main Example

His story was an exaggeration of what really happened.

Example context
vi flagCâu chuyện của anh ấy là một sự phóng đại về những gì thực sự đã xảy ra.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A statement that makes something seem larger, better, or more important than it really is.

Other Example

Her claim was just an exaggeration of the truth.

vi flagLời khẳng định của cô ấy chỉ là một sự phóng đại của sự thật.

The movie was full of exaggerations about the hero's life.

vi flagBộ phim đầy rẫy những sự phóng đại về cuộc đời của người hùng.

He tends to make exaggerations when telling his adventures.

vi flagAnh ấy có xu hướng phóng đại khi kể về những cuộc phiêu lưu của mình.
Synonyms

wild exaggeration

vi flagsự phóng đại hoang đường

gross exaggeration

vi flagsự phóng đại quá mức

common exaggeration

vi flagsự phóng đại phổ biến
Synonyms

overstatement

embellishment

hyperbole

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.