Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

evince

/ɪˈvɪns/
vi undefinedchứng tỏ
Main Example

She evinced great enthusiasm for the project.

Example context
vi flagCô ấy đã chứng tỏ sự nhiệt tình lớn đối với dự án.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To show or demonstrate clearly.

Other Example

He evinced a strong interest in learning new languages.

vi flagAnh ấy đã chứng tỏ sự quan tâm lớn đến việc học ngôn ngữ mới.

The artist evinced her feelings through her paintings.

vi flagNữ họa sĩ đã chứng tỏ cảm xúc của mình qua những bức tranh.

They evinced their support for the charity event.

vi flagHọ đã chứng tỏ sự ủng hộ của họ đối với sự kiện từ thiện.
Synonyms

evince interest

vi flagchứng tỏ sự quan tâm

evince emotion

vi flagchứng tỏ cảm xúc

evince support

vi flagchứng tỏ sự ủng hộ
Synonyms

demonstrate

exhibit

reveal

evince

/ɪˈvɪns/
Main Example

His actions evinced his true feelings.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To reveal or make something known.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.