Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

evanescent

/ɛvəˈnɛsənt/
vi undefinedphù du
Main Example

The evanescent light of the sunset was beautiful.

Example context
vi flagÁnh sáng phù du của hoàng hôn thật đẹp.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing something that quickly fades away or disappears.

Other Example

The evanescent mist vanished with the morning sun.

vi flagSương mù thoáng qua tan biến cùng với ánh nắng ban mai.

Her evanescent smile left a lasting impression.

vi flagNụ cười thoáng qua của cô ấy để lại một ấn tượng lâu dài.

The evanescent beauty of the flower captivated everyone.

vi flagVẻ đẹp phù du của bông hoa đã quyến rũ mọi người.
Synonyms

evanescent beauty

vi flagvẻ đẹp phù du

evanescent moments

vi flagkhoảnh khắc phù du

evanescent light

vi flagánh sáng phù du
Synonyms

fleeting

transient

temporary

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.