Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

euthanize

/juːθənaɪz/
Main Example

The vet had to euthanize the sick dog.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To end the life of an animal or person in a painless way to relieve suffering.

Other Example
Synonyms
Synonyms

euthanize

/juːθənaɪz/
Main Example

She chose to euthanize her terminally ill cat.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To provide a peaceful death to someone who is suffering from a terminal illness.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.