Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

estrangement

/ɛˈstreɪndʒmənt/
Main Example

Their estrangement made family gatherings awkward.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A situation where someone feels disconnected or separated from someone else.

Other Example
Synonyms
Synonyms

estrangement

/ɛˈstreɪndʒmənt/
Main Example

His estrangement from his friends was hard to understand.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The state of being alienated or isolated from a group or community.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.