Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

essay

/ˈɛseɪ/
vi undefinedcố gắng
Main Example

She will essay to finish the project by tomorrow.

Example context
vi flagCô ấy sẽ cố gắng hoàn thành dự án trước ngày mai.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To try or attempt to do something.

Other Example

He will essay to climb the mountain this weekend.

vi flagAnh ấy sẽ cố gắng leo lên núi vào cuối tuần này.

They essay to solve the puzzle together.

vi flagHọ cố gắng giải câu đố cùng nhau.

I will essay to learn a new language this year.

vi flagTôi sẽ cố gắng học một ngôn ngữ mới trong năm nay.
Synonyms

essay a task

vi flagcố gắng một nhiệm vụ

essay to improve

vi flagcố gắng cải thiện

essay a challenge

vi flagcố gắng một thử thách
Synonyms

attempt

try

endeavor

essay

/ˈɛseɪ/
vi undefinedbài luận
Main Example

I wrote an essay for my English class.

Example context
vi flagTôi đã viết một bài luận cho lớp học tiếng Anh của mình.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A short piece of writing on a particular subject.

Other Example

She submitted her essay on climate change.

vi flagCô ấy đã nộp bài luận về biến đổi khí hậu.

The teacher graded our essays last night.

vi flagGiáo viên đã chấm bài luận của chúng tôi tối qua.

I need to revise my essay before the deadline.

vi flagTôi cần sửa lại bài luận của mình trước thời hạn.
Synonyms

write an essay

vi flagviết bài luận

submit an essay

vi flagnộp bài luận

essay topic

vi flagchủ đề bài luận
Synonyms

composition

paper

article

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.