Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

escalated

/ˈɛskəˌleɪtɪd/
Main Example

The project was escalated to the manager.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To raise something to a higher level or position.

Other Example
Synonyms
Synonyms

escalated

/ˈɛskəˌleɪtɪd/
vi undefinedleo thang
Main Example

The argument escalated quickly.

Example context
vi flagCuộc tranh cãi leo thang rất nhanh.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To increase in intensity or seriousness.

Other Example

The storm escalated into a hurricane.

vi flagCơn bão đã leo thang thành một trận cuồng phong.

Her frustration escalated after the delay.

vi flagSự thất vọng của cô ấy leo thang sau sự chậm trễ.

Tensions escalated between the two teams.

vi flagCăng thẳng leo thang giữa hai đội.
Synonyms

escalated conflict

vi flagxung đột leo thang

escalated situation

vi flagtình huống leo thang

escalated tensions

vi flagcăng thẳng leo thang
Synonyms

intensified

increased

grew

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.