Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

equate

/ɪˈkwet/
vi undefinedcoi là tương đương
Main Example

Many people equate happiness with success.

Example context
vi flagNhiều người coi hạnh phúc là tương đương với thành công.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To consider two things as the same or equal.

Other Example

Some people equate love with trust.

vi flagMột số người coi tình yêu là tương đương với sự tin tưởng.

She tends to equate money with happiness.

vi flagCô ấy có xu hướng coi tiền bạc là tương đương với hạnh phúc.

They often equate hard work with success.

vi flagHọ thường coi sự chăm chỉ là tương đương với thành công.
Synonyms

equate something with something

vi flagcoi cái gì với cái gì

equate success with happiness

vi flagcoi thành công với hạnh phúc

equate wealth with status

vi flagcoi sự giàu có với địa vị
Synonyms

compare

equalize

match

equate

/ɪˈkwet/
Main Example

The teacher tried to equate the scores of both classes.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make something equal in value or amount.

Other Example
Synonyms
Synonyms

equate

/ɪˈkwet/
Main Example

The equate of effort and reward is important in any job.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of considering two things as equal.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.