Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

equality

/ɪˈkwɒləti/
vi undefinedbình đẳng
Main Example

Everyone deserves equality in their rights.

Example context
vi flagMọi người đều xứng đáng có quyền bình đẳng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The state of being the same in quantity, size, or value.

Other Example

All people should have equality in education.

vi flagTất cả mọi người nên có bình đẳng trong giáo dục.

The law promotes equality for all citizens.

vi flagLuật pháp thúc đẩy bình đẳng cho tất cả công dân.

We strive for equality in the workplace.

vi flagChúng tôi phấn đấu cho bình đẳng trong nơi làm việc.
Synonyms

gender equality

vi flagbình đẳng giới

social equality

vi flagbình đẳng xã hội

economic equality

vi flagbình đẳng kinh tế
Synonyms

fairness

parity

equivalence

equality

/ɪˈkwɒləti/
Main Example

The movement fights for gender equality.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The state of having the same rights and opportunities as others.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.