Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

epitome

/ɪˈpɪtəmi/
vi undefinedhình mẫu
Main Example

She is the epitome of kindness.

Example context
vi flagCô ấy là hình mẫu của lòng tốt.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A perfect example of something.

Other Example

He is the epitome of style.

vi flagAnh ấy là hình mẫu của phong cách.

This painting is the epitome of beauty.

vi flagBức tranh này là hình mẫu của vẻ đẹp.

They are the epitome of teamwork.

vi flagHọ là hình mẫu của tinh thần đồng đội.
Synonyms

epitome of excellence

vi flaghình mẫu của sự xuất sắc

epitome of grace

vi flaghình mẫu của sự duyên dáng

epitome of success

vi flaghình mẫu của sự thành công
Synonyms

paragon

model

ideal

epitome

/ɪˈpɪtəmi/
Main Example

The book provides an epitome of the author's theories.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A summary of a written work.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.