Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

epigraph

/ˈɛpɪɡræf/
Main Example

The book starts with an interesting epigraph.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A short quotation or saying at the beginning of a book or chapter.

Other Example
Synonyms
Synonyms

epigraph

/ˈɛpɪɡræf/
Main Example

The epigraph on the statue was hard to read.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An inscription on a building or monument.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.