Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

envious

/ˈɛnviəs/
vi undefinedghen tị
Main Example

She was envious of her friend's new car.

Example context
vi flagCô ấy ghen tị với chiếc xe hơi mới của bạn mình.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Feeling a desire for what someone else has.

Other Example

He felt envious when he saw his neighbor's beautiful garden.

vi flagAnh ấy cảm thấy ghen tị khi nhìn thấy khu vườn xinh đẹp của người hàng xóm.

They were envious of her talent in singing.

vi flagHọ ghen tị với tài năng ca hát của cô ấy.

I became envious of my brother's success at work.

vi flagTôi trở nên ghen tị với thành công của anh trai tôi trong công việc.
Synonyms

envious glance

vi flagcái nhìn ghen tị

envious feelings

vi flagcảm giác ghen tị

envious of someone

vi flagghen tị với ai đó
Synonyms

jealous

covetous

resentful

envious

/ˈɛnviəs/
Main Example

His envious look made her uncomfortable.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Showing jealousy towards someone else's success or possessions.

Other Example

She felt envious of her friend's new car.

His envious comments revealed his true feelings.

They were envious of the team's success.

Synonyms

envious glance

envious feelings

envious attitude

Synonyms

jealous

covetous

resentful

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.