Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

entrenching

/ɪnˈtrɛn.tʃɪŋ/
Main Example

The new rules are entrenching the company's policies.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To establish something firmly or securely, often in a way that is difficult to change.

Other Example
Synonyms
Synonyms

entrenching

/ɪnˈtrɛn.tʃɪŋ/
Main Example

The entrenching of traditions can be seen in many cultures.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of establishing something firmly or securely.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.