Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

enroll

/ɛnˈroʊl/
vi undefinedghi danh
Main Example

They will enroll new members next month.

Example context
vi flagHọ sẽ ghi danh các thành viên mới vào tháng tới.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To include someone in a list or group.

Other Example

She plans to enroll in a cooking class.

vi flagCô ấy dự định ghi danh vào một lớp học nấu ăn.

We need to enroll more students this year.

vi flagChúng ta cần ghi danh thêm nhiều sinh viên trong năm nay.

He decided to enroll at the local gym.

vi flagAnh ấy quyết định ghi danh tại phòng tập thể dục địa phương.
Synonyms

enroll in a course

vi flagghi danh vào khóa học

enroll online

vi flagghi danh trực tuyến

enroll new students

vi flagghi danh sinh viên mới
Synonyms

register

sign up

join

enroll

/ɛnˈroʊl/
Main Example

I want to enroll in a cooking class.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To officially register or sign up for something, like a course or program.

Other Example

She decided to enroll in a dance program.

They want to enroll their child in school.

I need to enroll for the upcoming workshop.

Synonyms

enroll in a course

enroll for classes

enroll online

Synonyms

register

sign up

join

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.