Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

enjoyed

/ɪnˈdʒɔɪd/
vi undefinedđã thích
Main Example

I enjoyed the movie last night.

Example context
vi flagTôi đã thích bộ phim tối qua.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To take pleasure in something or to find it enjoyable.

Other Example

She enjoyed the concert last weekend.

vi flagCô ấy đã thích buổi hòa nhạc cuối tuần trước.

They enjoyed their vacation at the beach.

vi flagHọ đã thích kỳ nghỉ của họ ở bãi biển.

He enjoyed reading that book.

vi flagAnh ấy đã thích đọc cuốn sách đó.
Synonyms

enjoyed the experience

vi flagthích trải nghiệm

enjoyed the food

vi flagthích đồ ăn

enjoyed the game

vi flagthích trò chơi
Synonyms

liked

appreciated

relished

enjoyed

/ɪnˈdʒɔɪd/
Main Example

She enjoyed playing in the park.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To have a good time or experience while doing something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.