Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

enjoyable

/ɪnˈdʒɔɪəbl/
vi undefinedThú vị
Main Example

The movie was very enjoyable.

Example context
vi flagBộ phim rất thú vị.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Pleasing or fun to experience.

Other Example

The picnic was quite enjoyable.

vi flagBuổi dã ngoại khá thú vị.

Her company is always enjoyable.

vi flagỞ cùng cô ấy lúc nào cũng thú vị.

We had an enjoyable time at the concert.

vi flagChúng tôi đã có một thời gian thú vị tại buổi hòa nhạc.
Synonyms

enjoyable experience

vi flagtrải nghiệm thú vị

enjoyable activity

vi flaghoạt động thú vị

enjoyable meal

vi flagbữa ăn thú vị
Synonyms

pleasant

delightful

entertaining

enjoyable

/ɪnˈdʒɔɪəbl/
vi undefinedThú vị
Main Example

The picnic was a great enjoyable.

Example context
vi flagChuyến dã ngoại thật thú vị.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Something that provides pleasure or satisfaction.

Other Example

The movie was quite enjoyable.

vi flagBộ phim khá thú vị.

We had an enjoyable time at the concert.

vi flagChúng tôi đã có một khoảng thời gian thú vị tại buổi hòa nhạc.

Her company is always enjoyable.

vi flagCó cô ấy luôn thú vị.
Synonyms

very enjoyable

vi flagRất thú vị

most enjoyable

vi flagThú vị nhất

enjoyable experience

vi flagTrải nghiệm thú vị
Synonyms

delightful

pleasurable

entertaining

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.