Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

enemy

/ˈɛnəmi/
vi undefinedkẻ thù
Main Example

The hero fought his enemy.

Example context
vi flagNgười hùng đã chiến đấu với kẻ thù của mình.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or group that is against someone or something.

Other Example

She confronted her enemy in the battle.

vi flagCô ấy đối đầu với kẻ thù của mình trong trận chiến.

The spy gathered information about his enemy.

vi flagĐiệp viên thu thập thông tin về kẻ thù của mình.

They plotted against their common enemy.

vi flagHọ âm mưu chống lại kẻ thù chung của họ.
Synonyms

defeat an enemy

vi flagđánh bại kẻ thù

face an enemy

vi flagđối mặt với kẻ thù

enemy territory

vi flaglãnh thổ của địch
Synonyms

foe

opponent

rival

enemy

/ˈɛnəmi/
Main Example

The country prepared for battle against its enemy.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A hostile force or nation in a conflict or war.

Other Example
Synonyms
Synonyms

enemy

/ˈɛnəmi/
Main Example

They began to enemy each other after the argument.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To act in a hostile manner towards someone.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.