Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

employer

/ɪmˈplɔɪər/
vi undefinedngười sử dụng lao động
Main Example

My employer gives me a paycheck every month.

Example context
vi flagChủ của tôi trả lương cho tôi mỗi tháng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or organization that hires people to work for them.

Other Example

My employer provides health insurance.

vi flagChủ của tôi cung cấp bảo hiểm y tế.

She thanked her employer for the opportunity.

vi flagCô ấy cảm ơn chủ của mình vì cơ hội này.

The employer held a meeting with all staff.

vi flagChủ sử dụng lao động đã tổ chức một cuộc họp với tất cả nhân viên.
Synonyms

current employer

vi flagngười sử dụng lao động hiện tại

previous employer

vi flagngười sử dụng lao động trước

employer-employee relationship

vi flagquan hệ chủ lao động - người lao động
Synonyms

boss

manager

supervisor

employer

/ɪmˈplɔɪər/
Main Example

The employer is responsible for ensuring a safe workplace.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or organization that provides jobs and oversees employees.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.