Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

electrician

//ɪˌlɛkˈtrɪʃ.ən//
vi undefinedThợ điện
Main Example

The electrician fixed the broken light in my house.

Example context
vi flagNgười thợ điện đã sửa chiếc đèn bị hỏng trong nhà tôi.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who installs and repairs electrical systems and equipment.

Other Example

The electrician installed new outlets in the kitchen.

vi flagNgười thợ điện đã lắp đặt ổ cắm mới trong bếp.

I called an electrician to check the wiring.

vi flagTôi đã gọi thợ điện đến kiểm tra hệ thống dây điện.

The electrician arrived on time to fix the fuse.

vi flagNgười thợ điện đã đến đúng giờ để sửa cầu chì.
Synonyms

licensed electrician

vi flagThợ điện có giấy phép

professional electrician

vi flagThợ điện chuyên nghiệp

local electrician

vi flagThợ điện địa phương
Synonyms

electrical technician

wireman

electrical engineer

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.