Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

effrontery

/ɛˈfrʌntəri/
vi undefinedSự trơ tráo
Main Example

She had the effrontery to ask for a raise after being late every day.

Example context
vi flagCô ta trơ tráo đến mức dám đòi tăng lương sau khi đi trễ mỗi ngày.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Boldness or disrespect in a way that is shocking or rude.

Other Example

His effrontery in interrupting the meeting shocked everyone.

vi flagSự trơ tráo của anh ta khi ngắt lời cuộc họp đã khiến mọi người sốc.

I couldn't believe her effrontery when she criticized the boss openly.

vi flagTôi không thể tin được sự trơ tráo của cô ta khi chỉ trích sếp một cách công khai.

The student's effrontery in challenging the teacher's authority was surprising.

vi flagSự trơ tráo của học sinh khi thách thức quyền lực của giáo viên thật đáng ngạc nhiên.
Synonyms

sheer effrontery

vi flagSự trơ tráo hoàn toàn

unbelievable effrontery

vi flagSự trơ tráo không thể tin được

effrontery and arrogance

vi flagSự trơ tráo và kiêu ngạo
Synonyms

impudence

audacity

insolence

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.