Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

economize

/ɪˈkɒnəmaɪz/
Main Example

We need to economize on our spending this month.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To save money or resources by using them carefully.

Other Example
Synonyms
Synonyms

economize

/ɪˈkɒnəmaɪz/
Main Example

She tries to economize on electricity by turning off lights.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To reduce waste or unnecessary use of something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.