Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

eating

/ˈiːtɪŋ/
vi undefinedăn
Main Example

I am eating lunch now.

Example context
vi flagTôi đang ăn trưa bây giờ.
Grammatical Info:
Verb (v.)

The action of consuming food.

Other Example

She is eating dinner now.

vi flagCô ấy đang ăn tối bây giờ.

They are eating breakfast together.

vi flagHọ đang ăn sáng cùng nhau.

He loves eating snacks.

vi flagAnh ấy thích ăn vặt.
Synonyms

eating habits

vi flagthói quen ăn uống

eating out

vi flagăn ngoài

eating healthy

vi flagăn uống lành mạnh
Synonyms

consuming

devouring

ingesting

eating

/ˈiːtɪŋ/
Main Example

Eating is important for health.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of consuming food.

Other Example
Synonyms
Synonyms

eating

/ˈiːtɪŋ/
Main Example

This is an eating contest.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to the act of consuming food.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.