Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

earnings

/ˈɜrnɪŋz/
vi undefinedthu nhập
Main Example

Her earnings from the job are enough to pay the bills.

Example context
vi flagThu nhập từ công việc của cô ấy đủ để trả các hóa đơn.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Money that someone receives for their work or investments.

Other Example

His earnings have increased this year.

vi flagThu nhập của anh ấy đã tăng trong năm nay.

She saved a portion of her earnings for a vacation.

vi flagCô ấy đã tiết kiệm một phần thu nhập của mình cho một kỳ nghỉ.

Their earnings come from various investments.

vi flagThu nhập của họ đến từ nhiều khoản đầu tư khác nhau.
Synonyms

annual earnings

vi flagthu nhập hàng năm

net earnings

vi flagthu nhập ròng

gross earnings

vi flagtổng thu nhập
Synonyms

income

wages

salary

earnings

/ˈɜrnɪŋz/
Main Example

The company's earnings increased this year.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The profit made by a company or organization.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.