Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

drought

/draʊt/
vi undefinedHạn hán
Main Example

The drought made it hard for farmers to grow crops.

Example context
vi flagHạn hán khiến nông dân khó trồng trọt.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A long period of time with little or no rain, causing water shortages.

Other Example

The drought dried up the river.

vi flagHạn hán làm khô dòng sông.

Many animals suffered during the drought.

vi flagNhiều động vật đã phải chịu đựng trong suốt đợt hạn hán.

The city faced water restrictions due to the drought.

vi flagThành phố phải đối mặt với tình trạng hạn chế nước do hạn hán.
Synonyms

severe drought

vi flaghạn hán nghiêm trọng

prolonged drought

vi flaghạn hán kéo dài

drought conditions

vi flagđiều kiện hạn hán
Synonyms

dry spell

water shortage

aridity

drought

/draʊt/
Main Example

There was a drought of new ideas in the meeting.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A prolonged absence or lack of something, often used metaphorically.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.