Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

donors

/ˈdoʊnərz/
vi undefinednhững người quyên góp
Main Example

The charity thanked its donors for their support.

Example context
vi flagTổ chức từ thiện cảm ơn những người quyên góp vì sự hỗ trợ của họ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

People or organizations that give something, especially money or help, to support a cause.

Other Example

The school relies on its donors for funding.

vi flagTrường học dựa vào những người quyên góp để tài trợ.

Many donors stepped up to help after the disaster.

vi flagNhiều người quyên góp đã đứng lên giúp đỡ sau thảm họa.

The museum hosted an event to honor its generous donors.

vi flagBảo tàng đã tổ chức một sự kiện để vinh danh những người quyên góp hào phóng của mình.
Synonyms

major donors

vi flagnhững người quyên góp lớn

individual donors

vi flagnhững người quyên góp cá nhân

corporate donors

vi flagnhững người quyên góp của công ty
Synonyms

contributors

supporters

backers

donors

/ˈdoʊnərz/
Main Example

Many donors are needed to help save lives.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

Individuals who give blood or organs for medical use.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.