Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

donkey

/ˈdɔŋki/
vi undefinedcon lừa
Main Example

The donkey carried the heavy bags up the hill.

Example context
vi flagCon lừa chở những bao nặng lên đồi.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A domesticated animal that is often used for carrying loads or as a pet.

Other Example

The farmer has a donkey to help with the work.

vi flagNgười nông dân có một con lừa để giúp việc.

She loves to ride her donkey in the fields.

vi flagCô ấy thích cưỡi lừa của mình trên cánh đồng.

The children fed the donkey some carrots.

vi flagBọn trẻ cho con lừa ăn cà rốt.
Synonyms

pack donkey

vi flaglừa thồ hàng

donkey cart

vi flagxe lừa

donkey ride

vi flagcưỡi lừa
Synonyms

ass

burro

mule

donkey

/ˈdɔŋki/
vi undefinedkhuân vác nặng nhọc
Main Example

They had to donkey the supplies to the campsite.

Example context
vi flagHọ phải dùng lừa để chở đồ dùng đến khu cắm trại.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To carry or transport something, especially in a burdensome way.

Other Example

We had to donkey the furniture up the stairs.

vi flagChúng tôi phải khuân đồ đạc lên cầu thang.

He donkied the heavy boxes to the truck.

vi flagAnh ấy khuân những chiếc hộp nặng đến xe tải.

They donkeyed their gear across the muddy field.

vi flagHọ khuân vác đồ đạc của mình qua cánh đồng lầy lội.
Synonyms

donkey supplies

vi flagkhuân vác đồ dùng

donkey equipment

vi flagkhuân vác thiết bị

donkey luggage

vi flagkhuân vác hành lý
Synonyms

haul

carry

transport

donkey

/ˈdɔŋki/
vi undefinedcon lừa
Main Example

Don't be such a donkey; listen to the advice!

Example context
vi flagĐừng ngốc nghếch như vậy; hãy nghe lời khuyên!
Grammatical Info:
Noun (n.)

A term used to describe a foolish or stubborn person.

Other Example

Stop acting like a donkey and just admit you were wrong.

vi flagĐừng cư xử như một con lừa và hãy thừa nhận rằng bạn đã sai.

He's such a donkey for not taking the easy route.

vi flagAnh ta đúng là một con lừa khi không chọn con đường dễ dàng.

Don't be a donkey; just follow the instructions.

vi flagĐừng ngốc nghếch; chỉ cần làm theo hướng dẫn.
Synonyms

stubborn donkey

vi flaglừa bướng bỉnh

foolish donkey

vi flaglừa ngốc nghếch

donkey behavior

vi flaghành vi lừa
Synonyms

fool

blockhead

mule

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.