Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

djinn

/dʒɪn/
vi undefinedthần Jin
Main Example

The story told of a djinn that granted wishes.

Example context
vi flagCâu chuyện kể về một vị thần Jin có thể ban điều ước.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A supernatural being in Arabian and Islamic mythology, often depicted as having magical powers.

Other Example

A djinn appeared from the lamp.

vi flagMột vị thần Jin xuất hiện từ chiếc đèn.

The legend spoke of a powerful djinn.

vi flagTruyền thuyết kể về một vị thần Jin mạnh mẽ.

She believed a djinn was watching over her.

vi flagCô ấy tin rằng có một vị thần Jin đang bảo vệ cô ấy.
Synonyms

wish-granting djinn

vi flagthần Jin ban điều ước

mythical djinn

vi flagthần Jin trong thần thoại

djinn in folklore

vi flagthần Jin trong văn hóa dân gian
Synonyms

genie

spirit

supernatural being

djinn

/dʒɪn/
Main Example

The children were scared of the djinn that haunted the old house.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A spirit or creature in folklore, sometimes considered mischievous or malevolent.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.