Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

disparage

/dɪsˈpærɪdʒ/
vi undefinedchê bai
Main Example

It’s not nice to disparage others.

Example context
vi flagChê bai người khác là không tốt.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To speak about someone or something in a way that shows you think they are not good or important.

Other Example

Don't disparage her efforts; she worked hard.

vi flagĐừng chê bai những nỗ lực của cô ấy; cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ.

It's unfair to disparage his ideas without considering them.

vi flagThật không công bằng khi chê bai ý tưởng của anh ấy mà không xem xét chúng.

They often disparage the team's performance after a loss.

vi flagHọ thường chê bai màn trình diễn của đội sau một trận thua.
Synonyms

disparage someone

vi flagchê bai ai đó

disparage something

vi flagchê bai điều gì đó

disparage a reputation

vi flagchê bai danh tiếng
Synonyms

belittle

deprecate

denigrate

disparage

/dɪsˈpærɪdʒ/
Main Example

She disparaged his efforts in the project.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To belittle or reduce the value of someone or something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.