Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

dislodging

/dɪsˈlɒdʒɪŋ/
Main Example

The earthquake was strong enough to dislodge the rocks.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To remove something from its place or position.

Other Example
Synonyms
Synonyms

dislodging

/dɪsˈlɒdʒɪŋ/
Main Example

The dislodging of the tree caused a lot of damage.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of removing something from its place.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.