Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

discover

/dɪsˈkʌvər/
vi undefinedkhám phá
Main Example

I want to discover new places.

Example context
vi flagTôi muốn khám phá những địa điểm mới.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To find out something that was not known before.

Other Example

She hopes to discover a hidden talent.

vi flagCô ấy hy vọng khám phá ra một tài năng tiềm ẩn.

They want to discover the truth behind the mystery.

vi flagHọ muốn khám phá sự thật đằng sau bí ẩn.

We will discover new ideas during the meeting.

vi flagChúng ta sẽ khám phá ra những ý tưởng mới trong cuộc họp.
Synonyms

discover new information

vi flagkhám phá thông tin mới

discover a solution

vi flagkhám phá ra giải pháp

discover a secret

vi flagkhám phá ra một bí mật
Synonyms

uncover

find out

reveal

discover

/dɪsˈkʌvər/
Main Example

They discovered the truth about the mystery.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To uncover or reveal something hidden or secret.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.