Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

dilemma

/dɪˈlɛm.ə/
vi undefinedtình thế khó xử
Main Example

She faced a dilemma about which job to take.

Example context
vi flagCô ấy phải đối mặt với tình thế khó xử về việc nên chọn công việc nào.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A situation where a choice must be made between two difficult options.

Other Example

He was in a dilemma about whether to move or stay.

vi flagAnh ấy đang trong tình thế khó xử về việc nên chuyển đi hay ở lại.

The student faced a dilemma between studying and going out with friends.

vi flagHọc sinh phải đối mặt với tình thế khó xử giữa việc học và đi chơi với bạn bè.

They had a dilemma over which restaurant to choose for dinner.

vi flagHọ đã gặp phải tình thế khó xử về việc nên chọn nhà hàng nào cho bữa tối.
Synonyms

moral dilemma

vi flagtình thế khó xử về đạo đức

ethical dilemma

vi flagtình thế khó xử về đạo đức nghề nghiệp

personal dilemma

vi flagtình thế khó xử cá nhân
Synonyms

predicament

quandary

conundrum

dilemma

/dɪˈlɛm.ə/
Main Example

The team encountered a dilemma that stopped their progress.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A problem that seems impossible to solve.

Other Example

She faced a dilemma about which job to take.

His dilemma made it hard to choose a restaurant.

They were in a dilemma over how to solve the issue.

Synonyms

moral dilemma

ethical dilemma

personal dilemma

Synonyms

problem

quandary

predicament

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.